Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabine


[cabine]
danh từ giống cái
cabin, buồng
Retenir une cabine à bord d'un paquebot
giữ một cabin trên tàu thuỷ
Cabine de bain
buồng thay quần áo (của người đi tắm)
Cabine téléphonique publique
buồng điện thoại công cộng
Cabine de pilotage
(hàng không) buồng lái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.