cabbage
cabbage | ['kæbidʒ] | | danh từ | | | cải bắp | | | (từ lóng) người ngớ ngẩn | | | tiền, xìn, giấy bạc | | | mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may) | | | (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp | | nội động từ | | | ăn bớt vải (thợ may) |
/'kæbidʤ/
danh từ cải bắp (từ lóng) tiền, xìn, giấy bạc
danh từ mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
nội động từ ăn bớt vải (thợ may)
danh từ (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
|
|