|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bửng
| motte (de terre) | | | Đánh cây cả bửng để đi trồng chỗ khác | | transplanter une plante avec sa motte | | | hayon (de charrette) | | | Tháo bửng sau để dỡ hàng | | enlever le hayon de derrière pour décharger les marchandises | | | bửng sáng | | | commencer à faire jour |
|
|
|
|