|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồ
noun Sweetheart, lover Bamboo basket đổ thóc vào bồ to put paddy in baskets một bồ thóc giống a basket of seeds bồ sứt cạp a basket deprived of its rim; a very fat person miệng nam mô, bụng bồ dao găm a honey tongue, a heart of gall
| [bồ] | | | cane, rush, reed (cỏ bồ) | | danh từ | | | (tiếng lóng) boyfriend; girlfriend | | | sweetheart, lover | | | bamboo basket; large grain basket | | | đổ thóc vào bồ | | to put paddy in baskets | | | một bồ thóc giống | | a basket of seeds | | | bồ sứt cạp | | a basket deprived of its rim; a very fat person | | tính từ | | | basketful | | | miệng nam mô, bụng bồ dao găm | | a honey tongue, a heart of gall |
|
|
|
|