|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùi
adj Having a buttery taste lạc cà ng nhai cà ng thấy bùi the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
| [bùi] | | tÃnh từ. | | | having a buttery taste, have a nutty flavour, tasty | | | lạc cà ng nhai cà ng thấy bùi | | the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have | | | Yêu con cho roi cho vá»t, ghét con cho ngá»t cho bùi | | Spare the rod and spoil the child | | | chia ngá»t xẻ bùi | | share savoury things |
|
|
|
|