Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùi



adj
Having a buttery taste
lạc càng nhai càng thấy bùi the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have

[bùi]
tính từ.
having a buttery taste, have a nutty flavour, tasty
lạc càng nhai càng thấy bùi
the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
Yêu con cho roi cho vá»t, ghét con cho ngá»t cho bùi
Spare the rod and spoil the child
chia ngá»t xẻ bùi
share savoury things



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.