|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùa
noun Amulet, charm cổ đeo bùa to wear an amulet round one's neck "Bùa yêu ăn phải, dạ cà ng ngẩn ngơ " put under a charm, one's heart is all the more distracted bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng a life-preserving amulet
| [bùa] | | | spell; charm; amulet; talisman | | | cổ đeo bùa | | to wear an amulet round one's neck | | | " Bùa yêu ăn phải, dạ cà ng ngẩn ngơ " | | put under a charm, one's heart is all the more distracted | | | bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng | | a life-preserving amulet |
|
|
|
|