Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóc



verb
to peel ; to skin; to husk

[bóc]
động từ.
to take off, to peel (fruit), to husk, to shuck; to open (mail)
bóc lạc
to husk (shuck) groundnuts
bóc bánh chưng
to take off the wrapping of a square glutinous ricecake, to unwrap a square glutinous rice cake
bóc lớp đất đá phủ trên vỉa than
to take off the layer of earth and rock on a coal seam
lớp sơn bị bóc
the coat of paint was scraped off
bóc quả cam
to peel an orange, to open an orange
to remove
bóc má»™t Ä‘oạn Ä‘Æ°á»ng ray
to remove a portion of railway
loot, rob
bóc áo tháo cày
to bleed white
bóc ngắn cắn dài
to live beyond one's means; bite off more than one can chew



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.