Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burman




burman
['bə:mən]
Cách viết khác:
burmese
[bə:'mi:z]
như burmese


/bə:'mi:z/ (Burman) /'bə:mən/

tính từ
(thuộc) Miến điện

danh từ
người Miến điện
tiếng Miến điện

Related search result for "burman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.