Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
building





building


building

A building is a structure built by people.

['bildiη]
danh từ
nghề xây dựng; nghề xây cất
the building trade
nghề xây dựng; nghề xây cất
building materials
vật liệu xây dựng
(viết tắt) là bldg cấu trúc gồm một mái và các bức tường
schools, churches, houses and factories are all buildings
nhà trường, nhà thờ, nhà ở và nhà máy đều là công trình xây dựng
toà nhà nhiều tầng; cao ốc; binđinh


/'bildiɳ/

danh từ
kiến trúc; sự xây dựng
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
toà nhà, binđinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "building"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.