danh từ lần, lượt, đợi a bout of fighting một đợt chiến đấu cơn (bệnh); chầu (rượu) a bad coughing bout cơn ho rũ rượi a dringking bout một chầu say bí tỉ cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức a bout with the enemy cuộc chiến đấu với kẻ địch a bout with the gloves cuộc so găng !this bout nhân dịp này