![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔtəm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần dưới cùng; đáy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the bottom of the street |
| ở cuối phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bottom of a page |
| cuối trang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bottom of a glass |
| đáy cốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sink to the bottom |
| chìm xuống đáy (biển) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | from the bottom of one's heart |
| tự đáy lòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) bụng tàu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt (ghế) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mông đít |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to kick someone's bottom |
| đá đít người nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fall on one's bottom |
| ngã phệt đít xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ sở; ngọn nguồn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get to the bottom of a mystery |
| tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản chất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be a good man at bottom |
| bản chất là người tốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức chịu đựng, sức dai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a horse of good bottom |
| con ngựa dai sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to knock the bottom out of an argument |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bẻ gãy một lý lẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stand on one's own bottom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự lập không nhờ vả ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at the bottom of sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là nguyên nhân sâu xa của điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the bottom falls out of sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều gì đã sụp đổ hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bottoms up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin mời cạn chén! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | from top to bottom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ trên xuống dưới, toàn thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as smooth as a baby's bottom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất mịn màng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to touch bottom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạm tới đáy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào hoàn cảnh sa sút tồi tệ, xuống tới bùn đen |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuối, cuối cùng, thấp nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bottom price |
| giá thấp nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn bản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bet one's bottom dollar |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dốc túi đánh cược |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đáy (thùng, xoong...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng mặt (ghế) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy thoái, hạ xuống tới mức thấp nhất (nói về giá cả...) |