Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
bosquejo


{stub} gốc (cây), chân (răng), mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...), cái nhú ra, vật nhú ra, (như) stub_nail, đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất), giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out), vấp (ngón chân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.