bloke
bloke![](img/dict/02C013DD.png) | [blouk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) gã, chàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người cục mịch, người thô kệch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng |
/blouk/
danh từ
(thông tục) gã, chàng
(thông tục) người cục mịch, người thô kệch
(the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng
|
|