Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back-pay




back-pay
['bækpei]
danh từ
tiền lương trả chậm


/'bækpei/

danh từ
tiền lương trả chậm

Related search result for "back-pay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.