austereness
austereness | [ɔ:s'tiənis] | | Cách viết khác: | | austerity |  | [ɔ:s'teriti] | |  | như austerity |
/ɔ:s'teriti/ (austereness) /ɔ:s'tiənis/
danh từ
sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ
sự mộc mạc, sự chân phương
sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ
vị chát
|
|