Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
severity




severity
[si'verəti]
danh từ
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
the severity of the winter
sự khắc nghiệt của mùa đông (tức là cực kỳ rét)
tính mộc mạc, tính giản dị
giọng châm biếm, giọng mỉa mai
sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
to punish somebody with severity
trừng phạt ai nghiêm khắc


/si'veriti/

danh từ
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
tính mộc mạc, tính giản dị
giọng châm biếm, giọng mỉa mai
sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.