| [ɑ:'tistik] |
| Cách viết khác: |
| artistical |
| [ɑ:'tistikəl] |
| tính từ |
| | có tài năng tự nhiên trong một ngành mỹ thuật nào đó |
| | biết thưởng thức, nhạy cảm và có lòng yêu thích đối với mỹ thuật |
| | she comes from a very artistic family |
| cô ấy xuất thân từ một gia đình rất có khiếu nghệ thuật |
| | được làm ra một cách khéo léo và có óc thẩm mỹ; đẹp |
| | the decor is so artistic |
| cách trang trí thật là có nghệ thuật |
| | thuộc nghệ thuật và nghệ sĩ |
| | an artistic temperament |
| tính khí nghệ sĩ |