area ![](images/dict/a/area.gif)
area![](img/dict/02C013DD.png) | ['eəriə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diện tích, bề mặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | area under crop | | diện tích trồng trọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | area of bearing | | (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng, khu vực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | residential area | | khu vực nhà ở, khu dân cư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng đất trống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm vi, tầm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wide area of knowledge | | tầm hiểu biết rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) vùng |
(Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện
diện tích
effective a. diện tích hữu hiệu
intrinsic a.(hình học) diện tích trong
lateral a. diện tích xung quanh
phase a. diện tích pha
sectional a. diện tích của thiết diện ngang
sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
surface a. diện tích mặt
tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn
/'eəriə/
danh từ
diện tích, bề mặt area under crop diện tích trồng trọt area of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
vùng, khu vực residenial area khu vực nhà ở
khoảng đất trống
sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
phạm vi, tầm wide area of knowledge tầm hiểu biết rộng
rađiô vùng
|
|