|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appliance
appliance | [ə'plaiəns] | | danh từ | | | thiết bị; dụng cụ | | | a kitchen full of electrical appliances | | một nhà bếp đầy những đồ dùng bằng điện (máy giặt, máy rửa bát...) | | | như fire-engine |
(Tech) máy, thiết bị, phụ tùng
/ə'plaiəns/
danh từ sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application) đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ appliances of war dụng cụ chiến tranh domestic electric appliances dụng cụ điện dùng trong nhà (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|