|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accelerate
accelerate![](img/dict/02C013DD.png) | [ək'seləreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rảo (bước) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accelerate the pace | | bước mau hơn, rảo bước | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước |
tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
/æk'seləreit/
ngoại động từ
làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
rảo (bước) to accelerate the pace bước mau hơn, rảo bước
nội động từ
tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
gia tốc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accelerate"
-
Words contain "accelerate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rảo ga
|
|