Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decelerate




decelerate
[di:'seləreit]
động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại


/di:'seləreit/

động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.