abut
abut![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on, against) giáp giới với, tiếp giáp với | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his garden abuts on our shed | | vườn nhà ông ta tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi |
kề sát; chung biên
/ə'bʌt/
động từ
( on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
( on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau
|
|