aboriginal
aboriginal | [,æbə'ridʒənl] | | tính từ | | | (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản | | | the aboriginal inhabitants of a country | | thổ dân của một nước | | | tea is an aboriginal product of Phutho | | chè là một đặc sản của Phú thọ | | | ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ | | danh từ | | | thổ dân | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản |
/,æbə'ridʤənl/
tính từ (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản the aboriginal inhabitants of a country thổ dân của một nước tea is an aboriginal product of Phutho chè là một đặc sản của Phú thọ ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ
danh từ thổ dân (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
|
|