Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yes



/jes/

phó từ

vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ

    to say yes or no nói có hoặc không; nói được hay không

    You didn't see him? - yes I did anh không thấy nó à? có chứ

danh từ, số nhiều yeses

tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải


Related search result for "yes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.