Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wickered




wickered
['wikəd]
tính từ
đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
wickered chair
ghế đan bằng liễu gai
wickered bottle
chai bọc bằng liễu gai


/'wik d/

tính từ
đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
wickered chair ghế đan bằng liễu gai
wickered bottle chai bọc bằng liễu gai

Related search result for "wickered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.