Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versification




versification
[,və:sifi'kei∫n]
danh từ
nghệ thuật làm thơ, phép làm thơ
kiểu làm thơ, vận luật, lối thơ; luật thơ
sự chuyển thành thơ, sáng tác thơ ca
sự viết bằng thơ, luật thơ


/,və:sifi'keiʃn/

danh từ
phép làm thơ
lối thơ; luật thơ
sự chuyển thành thơ
sự viết bằng thơ

Related search result for "versification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.