Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verjuice




verjuice
['və:dʒu:s]
danh từ
nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)


/'və:dʤu:s/

danh từ
nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)

Related search result for "verjuice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.