Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urgency




urgency
['ə:dʒənsi]
danh từ
sự gấp rút, sự khẩn cấp, sự cấp bách
a matter of great urgency
một việc khẩn cấp
sự khẩn nài, sự năn nỉ
to yield to someone's urgency
nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
I detected a note of urgency in her voice
tôi nhận thấy một vẻ khẩn nài trong giọng nói của cô ta


/' :d nsi/

danh từ
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
a matter of great urgency một việc khẩn cấp
sự khẩn nài, sự năn nỉ
to yield to someone's urgency nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "urgency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.