Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconscious





unconscious
[ʌn'kɔn∫əs]
tính từ
bất tỉnh, ngất đi
to become unconscious
ngất đi
to knock somebody unconscious
đánh ai bất tỉnh
(unconscious of somebody / something) không biết; không có ý thức
to be unconscious of any change
không có ý thức về sự thay đổi
làm hoặc nói... không có ý định hoặc không có ý thức; không tự giác; vô tình
an unconscious slight
một sự coi thường vô tình
unconscious humour, resentment
sự hài hước, sự oán giận vô ý thức
danh từ
(the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức


/ʌn'kɔnʃəs/

tính từ
không biết; vô ý thức; không tự giác
to be unconscious of something không biết chuyện gì
bất tỉnh, ngất đi
to become unconscious ngất đi

danh từ
the unconscious tiềm thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unconscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.