Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triennal




triennal
[traid]
tính từ
đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy
a triennal friend
người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy


/trai'enjəl/

tính từ
dài ba năm, lâu ba năm
ba năm một lần

danh từ
cây sống ba năm
sự kiện xảy ra ba năm một lần
lễ kỷ niệm ba năm

Related search result for "triennal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.