Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tourism





tourism
['tuərizəm]
danh từ
sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh)
ngành nghề du lịch


/'tuərizm/

danh từ
sự du lịch
thú du lịch

Related search result for "tourism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.