Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thine




thine
[ðain]
tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy
thy father or thine uncle
bố anh hay chú anh
đại từ
(từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh


/ðain/

tính từ sở hữu
(xem) thy
thy father or thine uncle bố anh hay chú anh

đại từ sở hữu
(thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người

Related search result for "thine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.