Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starlet




starlet
['stɑ:lit]
danh từ
ngôi sao nhỏ
(thông tục) diễn viên đang lên


/'stɑ:lit/

danh từ
ngôi sao nhỏ
(thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng

Related search result for "starlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.