Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagecraft




stagecraft
['steidʒkrɑ:ft]
danh từ
nghệ thuật viết kịch
nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch


/'steidʤkrɑ:ft/

danh từ
nghệ thuật viết kịch
nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch

Related search result for "stagecraft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.