Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spirometry




spirometry
[spaiə'rɔmitri]
danh từ
(y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung


/spaiə'rɔmitri/

danh từ
(y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung

Related search result for "spirometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.