Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snaggy


/snægd/ (snaggy)

/'snægi/

tính từ

có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)

có nhiều trở ngại bất trắc


Related search result for "snaggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.