Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoky


/'smouki/

tính từ

toả khói, đầy khói

    a smoky fire lửa lắm khói

    a smoky city một thành phố đầy khói

ám khói, đen vì khói

    a smoky wall tường ám khói

như khói

    smoky haze sương mù như khói


Related search result for "smoky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.