Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-house




rough-house
['rʌf'hju:n]
động tính từ quá khứ của rough-hew
tính từ
vụng về, thô kệch


/'rʌfhaus/

nội động từ
(từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo

ngoại động từ
ngược đãi (ai)

Related search result for "rough-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.