Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotative




rotative
['routətiv]
tính từ
quay tròn, luân chuyển (như) rotational
quay vòng (như) bánh xe


/'routətiv/

tính từ
(như) rotational
quay vòng (như bánh xe)

Related search result for "rotative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.