Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheostat





rheostat
['ri:əstæt]
danh từ
(điện học) cái biến trở; hộp số



(vật lí) cái biến trở

/'ri:əstæt/

danh từ
(điện học) cái biến trở

Related search result for "rheostat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.