Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramadan


/,mæmə'dɑ:n/

danh từ
(tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)

Related search result for "ramadan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ramadan"
    ramadan randan

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.