Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinine




quinine
[kwi'ni:n]
Cách viết khác:
quinia
['kwiniə]
danh từ
(dược học) Quinin, ký ninh, thuốc đắng chữa sốt rét


/kwi'ni:n/ (quinia) /'kwiniə/

danh từ
(dược học) Quinin

Related search result for "quinine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.