Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propulsion




propulsion
[prə'pʌl∫n]
danh từ
sự đẩy đi, sự đẩy tới
jet propulsion
đẩy bằng phản lực
(nghĩa bóng) sự thúc đẩy; động cơ thúc đẩy (về tinh thần..)



chuyển động về phải trước, sự đẩy

/propulsion/

danh từ
sự đẩy đi, sự đẩy tới
(nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy

Related search result for "propulsion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.