profitable
profitable | ['prɔfitəbl] | | tính từ | | | có lợi, có ích; thuận lợi | | | profitable advise | | lời khuyên có ích | | | sinh lãi, mang lợi | | | a profitable undertaking | | một công việc mang lợi |
có lãi, có thu nhập, có lợi
/profitable/
tính từ có lợi, có ích profitable advic lời khuyên có ích sinh lãi, mang lợi a profitable undertaking một công việc mang lợi
|
|