privity
privity | ['priviti] |  | danh từ | |  | sự biết riêng (việc gì) | |  | with the privity of | | có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai) | |  | without his privity | | hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn | |  | (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...) |
/privity/
danh từ
sự biết riêng (việc gì) with the privity of có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai) without his privity hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
(pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
|
|