pooh
pooh | [pu:] | | thán từ | | | xì!, úi chà! (dùng biểu lộ sự sốt ruột, khinh rẻ) | | | Pooh ! what nonsense ! | | Xì! chuyện vô lý đến thế! | | | khiếp! (dùng biểu lộ sự ghê tởm một mùi hôi) | | | Pooh ! this meat is rotten ! | | Khiếp! miếng thịt này thối quá! |
/pu:/
thán từ xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt)
|
|