Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plasma





plasma
['plæzmə]
danh từ
(sinh vật học) huyết tương
(y học) huyết thanh (như) blood plasma
như protoplasm, plasm
(khoáng chất) thạch anh lục
(vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt mang điện âm, dương tương đương nhau trên mặt trời và phần lớn các sao)



(vật lí) platma

/'plæzmə/

danh từ
(sinh vật học) huyết tương
(khoáng chất) thạch anh lục
(như) plasm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plasma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.