Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piscina




piscina
[pi'si:nə]
danh từ, số nhiều piscinas, piscinae
ao cá, hồ cá
bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)
(tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ trong nhà thờ


/pi'si:nə/

danh từ, số nhiều piscinas /pi'si:nəz/, piscinae /pi'si:ni/
ao cá, hồ cá
bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)
(tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ

Related search result for "piscina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.