Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiologist




physiologist
[,fizi'ɔlədʒist]
danh từ
nhà sinh lý học


/,fizi'ɔlədʤist/

danh từ
nhà sinh lý học

Related search result for "physiologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.