Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedicure





pedicure
['pedikjuə]
danh từ
sự điều trị các nhược điểm ở chân (chai chân, viêm kẽ ngón chân...) và chăm sóc móng chân (vì lý do trị bệnh hoặc thẩm mỹ)


/'pedikjuə/

danh từ
(như) chiropody
(như) chiropodist

Related search result for "pedicure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.